0888239444

Sports Industry Outlook 2023 in Viet Nam

30 thg 7, 2024
Lời nói đầu

Đại dịch COVID-19 đã cho thấy vai trò quan trọng của ngành thể thao và thể hình, đồng thời thúc đẩy ngành này phát triển sau thời gian giãn cách xã hội. Khi nhận thức về sức khỏe của cộng đồng Việt Nam tăng lên đáng kể, cùng với nhu cầu cải thiện sức khỏe trong bối cảnh đại dịch COVID-19 vẫn đang tiếp diễn, ngành thể hình và sức khỏe được dự đoán sẽ có nhiều thay đổi. Báo cáo này từ Statista cung cấp cái nhìn chi tiết về những thay đổi trên.

TỔNG QUAN

Tập thể dục đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Với sự phát triển của nền kinh tế, việc tập thể dục đã trở thành một khoản chi tiêu và đầu tư mang lại nhiều lợi ích từ thể chất đến tinh thần.

Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, giá trị GDP của ngành nghệ thuật, giải trí và vui chơi giải trí năm 2020 đạt 35,57 nghìn tỷ VND, đóng góp 0,57% vào GDP của cả nước.

Cùng với đó, tổng giá trị GDP của ngành này đã tăng đều từ 24,97 nghìn tỷ VND năm 2015 lên 35,57 nghìn tỷ VND vào năm 2020.

Cuộc khảo sát được thực hiện vào tháng 12 năm 2020 với 600 người từ 18 tuổi trở lên để hiểu thêm về hành vi tập thể dục của người Việt Nam. Kết quả cho thấy 44% số người được khảo sát tập thể dục thường xuyên, và 19% rất ít hoặc không bao giờ tập thể dục.

Một cuộc khảo sát khác từ Q&Me vào tháng 5 năm 2021 với 1.406 người tham gia cho thấy 72% người được khảo sát chi trả cho việc tập thể dục, trong khi 28% tập miễn phí. Trong số này, 32% trả dưới 300.000 VND/tháng, 26% trả từ 300.000 đến 500.000 VND/tháng, 7% trả từ 500.000 đến 700.000 VND/tháng và 6% trả trên 700.000 VND/tháng.

TẬP LUYỆN THỂ THAO VÀ THỂ HÌNH

Ba hình thức tập luyện phổ biến nhất là thể dục, thể thao và võ thuật. Thể dục là hình thức phổ biến nhất, chiếm 85% số người được khảo sát; thể thao chiếm 37%; và võ thuật chiếm 11%.

Trong các bài tập thể dục, đi bộ chiếm 66%, chạy bộ 61%, đạp xe 38%, tập thể hình 33%, và các hoạt động ngoài trời khác chiếm 28%.

Các môn thể thao phổ biến nhất bao gồm bóng đá (56%), cầu lông (53%), bóng chuyền (37%), bơi lội (34%), và các môn thể thao khác chiếm 23%.

Võ thuật cũng rất phổ biến với Taekwondo chiếm 33%, Karate 33%, Boxing 25%, Vovinam 24%, và Muay Thái 21%.

48% người tham gia khảo sát cho biết họ tập thể dục để tăng cường xương, 43% muốn giảm căng thẳng, và 40% tập để giảm cân, cải thiện giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.

CÁC ĐỊA ĐIỂM TẬP LUYỂN THỂ DỤC THỂ THAO VÀ THỂ HÌNH

Khu vực công cộng như công viên là địa điểm tập luyện phổ biến nhất, chiếm 46% người được khảo sát. Các phòng tập địa phương chiếm 33%, trung tâm thể thao/phòng cộng đồng chiếm 7%, chuỗi phòng tập chiếm 6%, lớp học/phòng tập đặc biệt chiếm 3% và các địa điểm khác chiếm 4%.

Các thương hiệu phòng tập hàng đầu tại Việt Nam năm 2021 theo số lượng phòng tập gồm California Fitness & Yoga (36%), Curves (27%), Olympia Việt Nam (15%), Elite Fitness (14%), City Gym (7%), Fit24 - Fit for Life (5%), Body Fit (3%), Gym Newlife (2%), MMA Gym (2%) và V-shape Gym (2%).

Số lượng phòng tập theo chuỗi tại các thành phố ở Việt Nam năm 2021 cho thấy Thành phố Hồ Chí Minh có 48 phòng tập, Hà Nội có 47 phòng tập và các khu vực khác có 18 phòng tập, với tổng số lượng phòng tập là 113.

THỂ THAO VÀ THỂ HÌNH TRỰC TUYẾN

Nhờ có Internet, người Việt Nam có thể chủ động tìm hiểu về các môn thể thao và thể hình mà họ quan tâm.

Theo kết quả khảo sát, 57% người Việt Nam xem các bài tập hàng ngày, 44% xem hướng dẫn cho các phần cơ thể cụ thể và chế độ ăn uống lành mạnh.

Tần suất xem các video thể thao và thể hình trực tuyến cho thấy, 45% người được khảo sát thường xuyên xem, trong khi 45% thỉnh thoảng xem, 8% hiếm khi xem và chỉ có 2% là không bao giờ xem.

YouTube là nền tảng được xem nhiều nhất chiếm 78%, theo sau là Facebook (40%), chương trình truyền hình sức khỏe và thể hình (29%), tin tức/tạp chí trực tuyến (23%) và các trang web chuyên về khóa học và bài học chiếm 18%.

CÔNG NGHỆ ĐEO TRÊN NGƯỜI

Với sự hỗ trợ của công nghệ đeo thông minh, thiết bị hiện đại và hướng dẫn trực tuyến, việc tập thể dục tại nhà ngày càng phát triển, ngay cả khi dịch bệnh đã được kiểm soát. Người dân Việt Nam đã quen với việc sử dụng đồng hồ thông minh để tập luyện và theo dõi sức khỏe.

Theo khảo sát vào tháng 8 năm 2019, trong 3.066 người được khảo sát, 53% không sở hữu thiết bị đeo thông minh, 28% có đồng hồ thông minh, 11% có thiết bị theo dõi thể chất/hoạt động, và 8% có cả hai.

Các động lực chính để mua công nghệ đeo thông minh tại Việt Nam bao gồm: quan tâm đến sức khỏe và muốn theo dõi, cải thiện sức khỏe (46%), đam mê thể dục và muốn theo dõi, tối ưu hóa hiệu suất tập luyện (39%), muốn truy cập dễ dàng các chức năng của điện thoại thông minh mà không cần phải cầm điện thoại (36%), đã sở hữu các thiết bị thông minh khác từ cùng một thương hiệu và muốn kết nối dễ dàng hơn (31%), giá cả hợp lý so với các chức năng mà thiết bị có thể làm (24%), và muốn theo kịp xu hướng công nghệ mới nhất (22%).

Tần suất sử dụng công nghệ đeo thông minh tại Việt Nam cho thấy 65% người dùng sử dụng hàng ngày, 22% sử dụng vài lần mỗi tuần, 6% sử dụng một lần mỗi tuần, 3% sử dụng vài lần mỗi tháng, 2% hiếm khi sử dụng, 1% sử dụng một lần mỗi tháng, và 1% đã ngừng sử dụng thiết bị này.

Các mục đích sử dụng thiết bị đeo thông minh phổ biến nhất bao gồm theo dõi hoạt động thể chất (56%), theo dõi chu kỳ giấc ngủ và đặt báo thức (40%), nghe nhạc (32%), gọi điện (31%), nhận và trả lời tin nhắn ngắn (28%), điều khiển và quản lý các thiết bị kết nối khác (27%).

XU HƯỚNG THỰC PHẨM VÀ DINH DƯỠNG

Ngoài tập luyện, nhiều người Việt cũng chú trọng đến chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe.

60% người được hỏi cho biết họ ăn uống lành mạnh, 54% uống nhiều nước và ít đồ uống có đường, 51% đi ngủ sớm, 48% chú ý đến dinh dưỡng thực phẩm, và 46% duy trì cân nặng lành mạnh.

Tỷ lệ tiêu thụ sữa ít đường tại Việt Nam đã tăng từ 9.4% năm 2018 lên 12.5% vào năm 2020, cho thấy sự chuyển đổi rõ rệt trong việc lựa chọn các sản phẩm sữa ít đường của người tiêu dùng.

Tỷ lệ tiêu thụ sữa không đường tại Việt Nam cũng tăng đều từ 18.8% năm 2018 lên 20.4% vào năm 2020, phản ánh xu hướng ưu tiên các sản phẩm sữa không đường của người tiêu dùng.

Đồ uống dinh dưỡng từ đậu nành chiếm 83% thị phần đồ uống dinh dưỡng từ thực vật ở Việt Nam tính đến quý 3 năm 2020; các loại khác bao gồm gạo (6%) và các loại hạt khác (11%).